🔍
Search:
Ơ HỜ
🌟
Ơ HỜ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Thán từ
-
1
매우 힘들거나 기가 막히거나 좌절할 때 내는 소리.
1
Ơ HỜ:
Tiếng phát ra khi vô cùng mệt nhọc, sững sờ hoặc chán nản.
-
Thán từ
-
1
좀 놀라거나 감탄할 때 내는 소리.
1
À HA:
Tiếng phát ra khi ngạc nhiên hoặc cảm thán đôi chút.
-
2
마음에 들지 않는 일을 당했을 때 걱정하거나 나무라는 뜻으로 가볍게 내는 소리.
2
Ơ HƠ, Ơ HỜ:
Tiếng phát ra nhẹ với ý lo lắng hoặc trách mắng khi gặp phải việc không hài lòng.
-
Thán từ
-
1
위엄 있게 기침하는 소리.
1
E HÈM! Ơ HỜM!:
Tiếng ho một cách uy nghiêm.
-
2
기척을 나타내려고 일부러 내는 기침 소리.
2
E HÈM!:
Tiếng ho cố ý phát ra để ra hiệu.